Tiếng Đức vốn dĩ nổi tiếng với hệ thống ngữ pháp phức tạp và nhiều quy tắc biến đổi. Ngôn ngữ này có tổng cộng:
- Ba giới tính: Mỗi danh từ tiếng Đức đều thuộc một trong ba giới tính: giống đực (der), giống cái (die) và giống trung (das). Việc ghi nhớ giới tính của từng danh từ là điều không hề dễ dàng, đặc biệt là khi không có quy tắc rõ ràng nào. Điều này ảnh hưởng đến việc sử dụng mạo từ, tính từ, và đại từ đi kèm với danh từ.
- Bốn cách: Bốn cách trong tiếng Đức (Nominativ, Genitiv, Dativ, Akkusativ) quy định hình thức của danh từ, tính từ, và mạo từ tùy thuộc vào vai trò ngữ pháp của chúng trong câu. Việc nắm vững cách sử dụng của từng cách đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về cấu trúc câu tiếng Đức.
Mặc dù tương tự tiếng Anh nhưng Tiếng Đức còn có những từ vựng dài và khó nhớ hơn nhiều, thậm chí có những từ lên đến 63 chữ cái. Lý do là vì tiếng Đức có khả năng ghép nhiều từ đơn lẻ thành một từ ghép dài, mang ý nghĩa tổng hợp của các từ thành phần, tạo nên những từ dài "vô địch".
Ví dụ: điển hình là từ "Rindfleischetikettierungsüberwachungsaufgabenübertragungsgesetz" (63 chữ cái) từng được xem là từ dài nhất trong tiếng Đức, có nghĩa là "luật về chuyển giao nhiệm vụ giám sát việc dán nhãn thịt bò". Tuy nhiên, từ này hiện nay không còn được sử dụng chính thức nữa. Một số từ dài khác có thể kể đến như "Donaudampfschiffahrtsgesellschaftskapitän" (nghĩa là "thuyền trưởng tàu hơi nước trên sông Danube") hoặc "Kraftfahrzeug-Haftpflichtversicherung" (bảo hiểm trách nhiệm dân sự xe cơ giới)...
Việc ghi nhớ và phát âm chính xác những từ dài này là một thử thách không nhỏ đối với người học tiếng Đức. Tuy nhiên, cũng đừng quá lo lắng! Trong giao tiếp hàng ngày, người Đức thường sử dụng những từ ngữ ngắn gọn và dễ hiểu hơn. Những từ "siêu dài" thường chỉ xuất hiện trong các văn bản pháp luật hoặc chuyên ngành.
Tiếng Đức có một vài âm thanh mới, không tồn tại trong bảng chữ cái Latinh như Ö ö, Ä ä, Ü ü và β. Điều này có thể gây khó khăn cho những người mới bắt đầu học trong việc làm quen và phát âm chúng đúng cách.
Sau đây là cách phát âm cụ thể của 4 âm tiết trên:
- Ö ö: Âm này được phát âm giống như âm "ơ" trong tiếng Việt, nhưng môi tròn hơn và đẩy hơi ra. Bạn có thể hình dung cách phát âm bằng cách kết hợp giữa "ô" và "ê". Ví dụ: öffnen (mở) phát âm gần giống "ớp-phơ-nần".
- Ä ä: Âm này gần giống với âm "e" trong tiếng Việt, nhưng lưỡi hạ thấp hơn một chút. Ví dụ: Mädchen (cô gái) phát âm gần giống "mét-chen".
- Ü ü: Âm này được phát âm giống như âm "ư" trong tiếng Việt, nhưng môi tròn hơn và đẩy hơi ra. Bạn có thể hình dung cách phát âm bằng cách kết hợp giữa "u" và "y". Ví dụ: über (trên) phát âm gần giống "uy-bơ".
- ß (Eszett/scharfes S): Âm này được phát âm giống như âm "s" trong tiếng Việt. Ví dụ: Straße (đường phố) phát âm gần giống "sờ-tra-sơ".
Địa chỉ: Số 22 Hoàng Diệu, P. 13, Q. 4, TP. Hồ Chí Minh
Điện thoại: 090 307 9523
Hotline: 090 370 9523
Email: info@yfuvietnam.org
Copyright © 2021 Youth For Understanding Vietnam